No event
Sort | STT | Tên khóa học | Mã | Buổi | Lịch học | Thời gian | Học phí | Ưu đãi | Mô tả | Brochure |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lean Six Sigma Yellow Belt Chuẩn ASQ – Khóa Học Kiến Thức Ứng Dụng | |||||||||
2 | 1 | Lean Six Sigma Yellow Belt | LSSYB | 8 | 29/06/2025 – 20/07/2025 | CN (8:30 – 16:00) | 6,500,000 ₫ | 4,250,000 ₫ | Chi tiết | |
3 | 2 | Lean Six Sigma Yellow Belt | LSSYB | 8 | 05/10/2025 – 26/10/2025 | CN (8:30 – 16:00) | 6,500,000 ₫ | 4,250,000 ₫ | Chi tiết | |
4 | Lean Six Sigma Green Belt Chuẩn ASQ – Khóa Học Kiến Thức Ứng Dụng | |||||||||
5 | 3 | Lean Six Sigma Green Belt | LSSGB | 22 | 07/02/2025 – 28/04/2025 | T2,T6 (18:30 – 21:30) | 16,500,000 ₫ | 12,500,000 ₫ | Chi tiết | |
6 | 4 | Lean Six Sigma Green Belt | LSSGB | 22 | 22/03/2025 – 14/06/2025 | T7 (8:30 – 16:00) | 16,500,000 ₫ | 12,500,000 ₫ | ||
7 | 5 | Lean Six Sigma Green Belt | LSSGB | 22 | 19/05/2024 – 21/07/2025 | T2,T6 (18:30 – 21:30) | 16,500,000 ₫ | 12,500,000 ₫ | Chi tiết | |
8 | 6 | Lean Six Sigma Green Belt | LSSGB | 22 | 01/08/2025 – 24/10/2025 | T2,T6 (18:30 – 21:30) | 16,500,000 ₫ | 12,500,000 ₫ | Chi tiết | |
9 | 7 | Lean Six Sigma Green Belt | LSSGB | 22 | 31/10/2025 – 26/01/2026 | T2,T6 (18:30 – 21:30) | 16,500,000 ₫ | 12,500,000 ₫ | Chi tiết | |
10 | Lean Six Sigma Black Belt Chuẩn ASQ – Khóa Học Kiến Thức Ứng Dụng | |||||||||
11 | 8 | Lean Six Sigma Black Belt | LSSBB | 24 | 11/03/2025 – 12/06/2025 | T3,T5 (18:30 – 21:30) | 33,500,000 ₫ | 16,500,000 ₫ | Chi tiết | |
12 | 9 | Lean Six Sigma Black Belt | LSSBB | 24 | 01/07/2025 – 09/10/2025 | T3,T5 (18:30 – 21:30) | 33,500,000 ₫ | 18,500,000 ₫ | Chi tiết | |
13 | 10 | Lean Six Sigma Black Belt | LSSBB | 24 | 28/10/2025 – 31/12/2025 | T3,T5,T7 (18:30 – 21:30) | 33,500,000 ₫ | 18,500,000 ₫ | Chi tiết | |
14 | Luyện Thi Lean Six Sigma Green Belt ASQ – Miễn Phí Với HV Học GB | |||||||||
15 | 11 | Luyện Thi ASQ Six Sigma Green Belt | CSSGB | 6 | 15/01/2025 – 18/02/2025 | T2,T4,T6 (18:30 – 21:30) | 13,500,000 ₫ | 7,500,000 ₫ | Chi tiết | |
16 | 12 | Luyện Thi ASQ Six Sigma Green Belt | CSSGB | 6 | 12/08/2025 – 30/08/2025 | T4,T7 (18:30 – 21:30) | 13,500,000 ₫ | 7,500,000 ₫ | Chi tiết | |
17 | Luyện Thi Lean Six Sigma Black Belt ASQ – Miễn Phí Với HV Học BB Từ Lớp 06.2025 | |||||||||
18 | 13 | Luyện Thi ASQ Six Sigma Black Belt | CSSBB | 10 | 17/09/2025 – 18/10/2025 | T4,T7 (18:30 – 21:30) | 22,500,000 ₫ | 13,500,000 ₫ | Chi tiết | |
19 | Manager Of Quality/Organizational Excellence Chuẩn ASQ – Khóa Học Kiến Thức Và Thi ASQ | |||||||||
20 | 14 | Manager Of Quality/Organizational Excellence | CMQOE | 20 | 15/03/2025 – 07/06/2025 | T4,T7 (18:30 – 21:30) | 22,500,000 ₫ | 8,250,000 ₫ | Chi tiết | |
21 | 15 | Manager Of Quality/Organizational Excellence | CMQOE | 20 | 14/06/2025 – 30/08/2025 | T4,T7 (18:30 – 21:30) | 22,500,000 ₫ | 13,500,000 ₫ | Chi tiết | |
22 | 16 | Manager Of Quality/Organizational Excellence | CMQOE | 20 | 21/09/2025 – 30/11/2025 | CN (8:30 – 16:00) | 22,500,000 ₫ | 16,500,000 ₫ | Chi tiết | |
23 | Certified Supplier Quality Professional Chuẩn ASQ – Khóa Học Kiến Thức Và Thi ASQ | |||||||||
24 | 17 | Certified Supplier Quality Professional | CSQP | 16 | 01/07/2025 – 28/08/2025 | T3,T5 (18:30 – 21:30) | 22,500,000 ₫ | 8,500,000 ₫ | Chi tiết | |
25 | 18 | Certified Supplier Quality Professional | CSQP | 16 | 02/10/2025 – 27/11/2025 | T3,T5 (18:30 – 21:30) | 22,500,000 ₫ | 9,500,000 ₫ | Chi tiết | |
26 | Certified Quality Engineer Chuẩn ASQ – Khóa Học Kiến Thức Và Thi ASQ | |||||||||
27 | 19 | Certified Quality Engineer | CQE | 22 | 22/03/2025 – 28/06/2025 | T4 – T7 (18:30 – 21:30) | 22,500,000 ₫ | 9,500,000 ₫ | Chi tiết | |
28 | 20 | Certified Quality Engineer | CQE | 22 | 16/07/2025 – 11/10/2025 | T4 – T7 (18:30 – 21:30) | 22,500,000 ₫ | 9,500,000 ₫ | Chi tiết | |
29 | 21 | Certified Quality Engineer | CQE | 22 | 01/11/2025 – 21/01/2026 | T4 – T7 (18:30 – 21:30) | 22,500,000 ₫ | 11,000,000 ₫ | Chi tiết | |
30 | Certified Reliability Engineer Chuẩn ASQ – Khóa Học Kiến Thức Và Thi ASQ | |||||||||
31 | 22 | Certified Reliability Engineer | CRE | 16 | 13/09/2025 – 01/11/2025 | T7 (8:30 – 16:00) | 22,500,000 ₫ | 8,500,000 ₫ | Chi tiết | |
32 | Certified Quality Improvement Associate Chuẩn ASQ – Khóa Học Kiến Thức Và Thi ASQ | |||||||||
33 | 23 | Certified Quality Improvement Associate | CQIA | 12 | 15/06/2025 – 20/07/2025 | CN (8:30 – 16:00) | 12,500,000 ₫ | 6,500,000 ₫ | Chi tiết | |
34 | 24 | Certified Quality Improvement Associate | CQIA | 12 | 05/10/2025 – 09/11/2025 | CN (8:30 – 16:00) | 12,500,000 ₫ | 6,500,000 ₫ | Chi tiết | |
35 | Certified Quality Process Analyst Chuẩn ASQ – Khóa Học Kiến Thức Và Thi ASQ | |||||||||
36 | 26 | Certified Quality Process Analyst | CQPA | 12 | 01/06/2025 – 06/07/2025 | CN (8:30 – 16:00) | 12,500,000 ₫ | 6,500,000 ₫ | Chi tiết | |
37 | 27 | Certified Quality Process Analyst | CQPA | 12 | 10/08/2025 – 21/09/2025 | CN (8:30 – 16:00) | 12,500,000 ₫ | 6,500,000 ₫ | Chi tiết | |
38 | 28 | Certified Quality Process Analyst | CQPA | 12 | 23/11/2025 – 28/12/2025 | CN (8:30 – 16:00) | 12,500,000 ₫ | 6,500,000 ₫ | Chi tiết | |
39 | Certified Quality Technician Chuẩn ASQ – Khóa Học Kiến Thức Và Thi ASQ | |||||||||
40 | 29 | Certified Quality Technician | CQT | 12 | 15/06/2025 – 20/07/2025 | CN (8:30 – 16:00) | 12,500,000 ₫ | 6,500,000 ₫ | Chi tiết | |
41 | 30 | Certified Quality Technician | CQT | 12 | 05/10/2025 – 09/11/2025 | CN (8:30 – 16:00) | 12,500,000 ₫ | 6,500,000 ₫ | Chi tiết | |
42 | Khóa Học Ngắn Hạn | |||||||||
43 | 31 | MSA – Đánh Giá Hệ Thống Đo Lường | LSSMS | 6 | 09/08/2025 – 23/08/2025 | T7 (8:30 – 16:00) | 6,000,000 ₫ | 3,250,000 ₫ | Chi tiết | |
44 | 35 | MSA – Đánh Giá Hệ Thống Đo Lường | LSSMS | 6 | 08/11/2025 – 22/11/2025 | T7 (8:30 – 16:00) | 6,000,000 ₫ | 3,250,000 ₫ | Chi tiết | |
45 | 36 | 14 Công Cụ Quản Lý Chất Lượng | LSS7Q | 6 | 15/03/2025 – 29/03/2025 | T7 (8:30 – 16:00) | 6,000,000 ₫ | 3,250,000 ₫ | Chi tiết | |
46 | 37 | 14 Công Cụ Quản Lý Chất Lượng | LSS7Q | 6 | 06/09/2025 – 20/09/2025 | T7 (8:30 – 16:00) | 6,000,000 ₫ | 3,250,000 ₫ | Chi tiết | |
47 | 38 | Correlation and Regression | LSSCR | 6 | 07/06/2025 – 21/06/2025 | T7 (8:30 – 16:00) | 6,000,000 ₫ | 3,250,000 ₫ | Chi tiết | |
48 | 39 | Correlation and Regression | LSSCR | 6 | 04/10/2025 – 18/10/2025 | T7 (8:30 – 16:00) | 6,000,000 ₫ | 3,250,000 ₫ | Chi tiết | |
49 | 40 | Hypothesis Testing – Kiểm Định Giả Thiết | LSSHY | 6 | 07/06/2025 – 21/06/2025 | T7 (8:30 – 16:00) | 6,000,000 ₫ | 3,250,000 ₫ | Chi tiết | |
50 | 41 | Hypothesis Testing – Kiểm Định Giả Thiết | LSSHY | 6 | 04/10/2025 – 18/10/2025 | T7 (8:30 – 16:00) | 6,000,000 ₫ | 3,250,000 ₫ | Chi tiết | |
51 | 42 | DOE – Thiết Kế Thực Nghiệm | LSSDO | 6 | 10/05/2025 – 24/05/2025 | T7 (8:30 – 16:00) | 6,000,000 ₫ | 3,250,000 ₫ | Chi tiết | |
52 | 43 | DOE – Thiết Kế Thực Nghiệm | LSSDO | 6 | 06/09/2025 – 20/09/2025 | T7 (8:30 – 16:00) | 6,000,000 ₫ | 3,250,000 ₫ | Chi tiết | |
53 | 45 | Thống Kê Ứng Dụng | LSSST | 6 | 01/11/2025 – 15/11/2025 | T7 (8:30 – 16:00) | 6,000,000 ₫ | 3,250,000 ₫ | Chi tiết | |
54 | 46 | Phương Pháp Chọn Mẫu | LSSSA | 6 | 09/08/2025 – 23/08/2025 | T7 (8:30 – 16:00) | 6,000,000 ₫ | 3,250,000 ₫ | Chi tiết | |
55 | 47 | Phương Pháp Chọn Mẫu | LSSSA | 6 | 08/11/2025 – 22/11/2025 | T7 (8:30 – 16:00) | 6,000,000 ₫ | 3,250,000 ₫ | Chi tiết | |
56 | 48 | Triển Khai Kaizen Trên Toàn Bộ Tổ Chức | LSSKZ | 6 | 12/04/2025 – 26/04/2025 | T7 (8:30 – 16:00) | 6,000,000 ₫ | 3,250,000 ₫ | Chi tiết | |
57 | 49 | Triển Khai Kaizen Trên Toàn Bộ Tổ Chức | LSSKZ | 6 | 01/11/2025 – 15/11/2025 | T7 (8:30 – 16:00) | 6,000,000 ₫ | 3,250,000 ₫ | Chi tiết | |
58 | 50 | Thực Hành Six Sigma Với Minitab | LSSMI | 6 | 10/05/2025 – 24/05/2025 | T7 (8:30 – 16:00) | 6,000,000 ₫ | 3,250,000 ₫ | Chi tiết | |
59 | 51 | Thực Hành Six Sigma Với Minitab | LSSMI | 6 | 06/12/2025 – 20/12/2025 | T7 (8:30 – 16:00) | 6,000,000 ₫ | 3,250,000 ₫ | Chi tiết | |
60 | 52 | Thực Hành Six Sigma Với R | LSSSR | 6 | 10/05/2025 – 24/05/2025 | T7 (8:30 – 16:00) | 6,000,000 ₫ | 3,250,000 ₫ | Chi tiết | |
61 | 53 | Thực Hành Six Sigma Với R | LSSSR | 6 | 06/12/2025 – 20/12/2025 | T7 (8:30 – 16:00) | 6,000,000 ₫ | 3,250,000 ₫ | Chi tiết | |
62 | 54 | Triển Khai 5S-VW Trên Toàn Bộ Tổ Chức | LSS5S | 6 | 13/04/2025 – 27/04/2025 | CN (8:30 – 16:00) | 6,000,000 ₫ | 3,250,000 ₫ | Chi tiết | |
63 | 55 | Triển Khai 5S-VW Trên Toàn Bộ Tổ Chức | LSS5S | 6 | 05/07/2025 – 19/07/2025 | T7 (8:30 – 16:00) | 6,000,000 ₫ | 3,250,000 ₫ | Chi tiết | |
64 | 56 | Triển Khai 5S-VW Trên Toàn Bộ Tổ Chức | LSS5S | 6 | 09/11/2025 – 23/11/2025 | CN (8:30 – 16:00) | 6,000,000 ₫ | 3,250,000 ₫ | Chi tiết | |
65 | 57 | Sản xuất tinh gọn-Lean Management | LSSLM | 6 | 11/05/2025 – 25/05/2025 | CN (8:30 – 16:00) | 6,000,000 ₫ | 3,250,000 ₫ | Chi tiết | |
66 | 58 | Sản xuất tinh gọn-Lean Management | LSSLM | 6 | 07/09/2025 – 21/09/2025 | CN (8:30 – 16:00) | 6,000,000 ₫ | 3,250,000 ₫ | Chi tiết | |
67 | 59 | Sản xuất tinh gọn-Lean Management | LSSLM | 6 | 08/11/2025 – 22/11/2025 | CN (8:30 – 16:00) | 6,000,000 ₫ | 3,250,000 ₫ | Chi tiết | |
68 | 60 | Bảo trì năng suất tổng thể TPM | LSSTPM | 6 | 05/12/2025 – 7/12/2025 | T6-T7-CN (8:30 – 16:00) | 6,000,000 ₫ | 3,250,000 ₫ | Chi tiết | |
69 | 61 | Kĩ năng chỉ dẫn việc (Job instruction trainning-JIT) | LSSJIT | 4 | 01/03/2025 – 02/03/2025 | T7-CN (8:30 – 16:00) | 4,000,000 ₫ | 2,500,000 ₫ | Chi tiết | |
70 | 62 | Kĩ năng chỉ dẫn việc (Job instruction trainning-JIT) | LSSJIT | 4 | 21/06/2025 – 22/06/2025 | T7-CN (8:30 – 16:00) | 4,000,000 ₫ | 2,500,000 ₫ | Chi tiết | |
71 | 63 | Kĩ năng chỉ dẫn việc (Job instruction trainning-JIT) | LSSJIT | 4 | 23/08/2025 – 24/08/2025 | T7-CN (8:30 – 16:00) | 4,000,000 ₫ | 2,500,000 ₫ | Chi tiết | |
72 | 64 | Kỹ năng giải quyết vấn đề (problem-solving skill) | LSSPS | 4 | 31/05/2025 – 01/06/2025 | T7-CN (8:30 – 16:00) | 4,000,000 ₫ | 2,500,000 ₫ | Chi tiết | |
73 | 65 | Kỹ năng giải quyết vấn đề (problem-solving skill) | LSSPS | 4 | 09/08/2025 – 10/08/2025 | T7-CN (8:30 – 16:00) | 4,000,000 ₫ | 2,500,000 ₫ | Chi tiết | |
74 | 66 | Kỹ năng giải quyết vấn đề (problem-solving skill) | LSSPS | 4 | 01/11/2025 – 02/11/2025 | T7-CN (8:30 – 16:00) | 4,000,000 ₫ | 2,500,000 ₫ | Chi tiết | |
75 | 67 | Nhận diện và loại bỏ lãng phí trong doanh nghiệp | LSSWS | 4 | 12/04/2025 -19/04/2025 | T7 (8:30 – 16:00) | 4,000,000 ₫ | 2,500,000 ₫ | Chi tiết | |
76 | 68 | Nhận diện và loại bỏ lãng phí trong doanh nghiệp | LSSWS | 4 | 14/06/2025 – 15/06/2025 | T7-CN (8:30 – 16:00) | 4,000,000 ₫ | 2,500,000 ₫ | Chi tiết | |
77 | 69 | Nhận diện và loại bỏ lãng phí trong doanh nghiệp | LSSWS | 4 | 11/11/2025 – 18/11/2025 | T7 (8:30 – 16:00) | 4,000,000 ₫ | 2,500,000 ₫ | Chi tiết | |
78 | 70 | PDCA | LSSPA | 4 | 07/06/2025 -08/06/2025 | T7-CN (8:30 – 16:00) | 4,000,000 ₫ | 2,500,000 ₫ | Chi tiết | |
79 | 71 | PDCA | LSSPA | 4 | 16/08/2025 – 17/08/2025 | T7-CN (8:30 – 16:00) | 4,000,000 ₫ | 2,500,000 ₫ | Chi tiết | |
80 | 72 | PDCA | LSSPA | 4 | 29/11/2025 – 30/11/2025 | T7-CN (8:30 – 16:00) | 4,000,000 ₫ | 2,500,000 ₫ | Chi tiết | |
81 | 73 | Cân bằng chuyền trong sản xuất – Line of Balancing | LSSLB | 4 | 13/12/2025 -14/12/2025 | T7-CN (8:30 – 16:00) | 4,000,000 ₫ | 2,500,000 ₫ | Chi tiết | |
82 | 74 | Chuyển đổi nhanh trong sản xuất-SMED | LSSSD | 4 | 19/12/2025 -20/12/2025 | T7-CN (8:30 – 16:00) | 4,000,000 ₫ | 2,500,000 ₫ | Chi tiết | |
83 | Nếu quý vị quan tâm những khóa học khác, lịch khai giảng theo nhu cầu liên hệ trực tiếp để được tư vấn | |||||||||
84 | ||||||||||
85 | ||||||||||
86 | ||||||||||
87 | ||||||||||
88 | ||||||||||
Sort | STT | Tên khóa học | Mã | Buổi | Lịch học | Thời gian | Học phí | Ưu đãi | Mô tả | Brochure |