Đã bao giờ bạn có một vài giây lấn cấn giữa hai cụm từ “quá trình – process” và “quy trình – procedure”, hay tự hỏi “hướng dẫn công việc” (work instruction) khác gì với hai khái niệm trên? Khi tra từ “process” trên từ điển, kết quả thường là cả “quá trình” lẫn “quy trình”. Nhưng trong quản lý chất lượng, sự nhầm lẫn này có thể dẫn đến sai sót nghiêm trọng.
Vậy, quá trình, quy trình, và hướng dẫn công việc là gì? Chúng khác nhau ra sao? Bài viết này sẽ làm sáng tỏ từng khái niệm, giúp bạn áp dụng chính xác trong công việc và tổ chức.
1. Quá trình là gì?
Theo tiêu chuẩn ISO 9000:2015 (Hệ thống quản lý chất lượng – Cơ sở và từ vựng), quá trình được định nghĩa là: “Tập hợp các hoạt động có liên quan hoặc tương tác lẫn nhau, sử dụng đầu vào để tạo ra kết quả dự kiến.” Đầu vào (input) là nguyên liệu hoặc thông tin cần thiết, còn đầu ra (output) là sản phẩm, dịch vụ hoặc kết quả mong muốn.
Nói đơn giản, quá trình là chuỗi hành động chuyển đổi đầu vào thành đầu ra có giá trị. Ví dụ: Trong một nhà máy bánh mì, quá trình sản xuất bánh mì bắt đầu với đầu vào là bột mì, nước, men, và kết thúc bằng đầu ra là bánh mì thơm ngon. Nếu đầu ra là bánh cháy hoặc chưa chín, quá trình đã thất bại trong việc đạt “kết quả dự kiến”.
Quá trình thường được phân tích qua mô hình 5M (Material, Machine, Method, Man, Measurement). Nếu đầu ra không đạt, nguyên nhân thường nằm ở một trong 5M này. Ví dụ, một nghiên cứu từ Lean Six Sigma cho thấy 70% lỗi trong sản xuất đến từ yếu tố “Method” hoặc “Man” do thiếu chuẩn hóa.
2. Quy trình là gì?
ISO 9000:2015 cũng định nghĩa quy trình/ thủ tục là “Cách thức xác định để thực hiện một hoạt động hay quá trình”. Vậy nên, có thể nói (các) quy trình dùng để mô tả quá trình. Những câu hỏi cần được trả lời trong một quy trình thường bao gồm:
- Đầu vào đến từ đâu?
- Đầu ra sẽ đến đâu?
- Ai sẽ thực hiện, thực hiện cái gì và khi nào?
- Làm sao biết là đã thực hiện đúng?
- Có những tiêu chuẩn, luật định nào liên quan?…
Trong các ngành công nghiệp, các quy trình thường được biết đến với cách gọi là:
- Standard Operating Procedure (SOP) – Quy trình thao tác chuẩn
- Good Manufacturing Practices (GMP) – Thực hành sản xuất tốt
Các quy trình được yêu cầu thực hiện như là sự tuân thủ bắt buộc, giúp cho tổ chức ngăn ngừa lỗi. Một quá trình đơn giản có thể được mô tả bởi một quy trình. Ngược lại, đối với những quá trình phức tạp sẽ cần nhiều quy trình hơn. Theo ISO 9001, quy trình cần được lập thành văn bản để đảm bảo kiểm soát và cải tiến hiệu quả, giảm thiểu sai sót. Một khảo sát từ ASQ (American Society for Quality) cho thấy tổ chức áp dụng SOP giảm 25% lỗi sản xuất trong 6 tháng.
3. Hướng dẫn công việc là gì?
Hướng dẫn công việc là tài liệu chi tiết, từng bước, mô tả cách thực hiện một nhiệm vụ cụ thể trong quy trình. Nếu quy trình là “bản đồ tổng quan”, thì hướng dẫn công việc là “hướng dẫn viên” dẫn bạn đi đúng đường. Nó tập trung vào: tính cụ thể (mỗi bước được liệt kê rõ ràng), tính bắt buộc (yêu câu tuân thủ tuyệt đối).
Hướng dẫn vận hành lò nướng:
- Bật lò ở 180°C, chờ 10 phút cho lò nóng.
- Đặt khay bánh vào khe số 3 từ trên xuống.
- Nướng trong 25 phút, kiểm tra màu bánh.
Hướng dẫn kiểm tra bánh:
- Dùng găng tay lấy bánh ra.
- Kiểm tra độ vàng đều ở mặt trên.
- Loại bỏ bánh không đạt (vỡ, cháy).
4. Phân biệt quá trình, quy trình và hướng dẫn công việc
Dưới đây là một số điểm khác biệt giúp bạn dễ dàng nhận dạng giữa quá trình, quy trình và hướng dẫn công việc.
Tiêu chí | Quá trình | Quy trình | Hướng dẫn công việc |
---|---|---|---|
Định nghĩa | Tập hợp hoạt động chuyển đầu vào thành đầu ra | Cách thức thực hiện quá trình | Các bước chi tiết thực hiện nhiệm vụ cụ thể |
Mức độ chi tiết | Tổng quan, không cụ thể từng bước | Mô tả cách làm, không đi sâu từng bước | Cụ thể, từng bước một |
Ví dụ | Sản xuất bánh mì | Quy trình nướng bánh | Hướng dẫn vận hành lò nướng |
Mục tiêu | Đạt đầu ra mong muốn | Chuẩn hóa quá trình | Đảm bảo thực hiện chính xác |
Phạm vi | Rộng, bao quát toàn bộ hoạt động | Hẹp hơn, mô tả một phần của quá trình | Rất hẹp, chỉ một nhiệm vụ cụ thể |
Quá trình | Quy trình | Hướng dẫn công việc |
Chuỗi các hoạt động biến đổi đầu vào thành đầu ra | Cách thức/ phương thức để thực hiện quá trình hay công việc | Mô tả các bước một cách rất chi tiết để thực hiện một công việc/ nhiệm vụ cụ thể |
Điều phối công việc | Phương thức bắt buộc | Hướng dẫn bắt buộc |
Có thể gồm 0, 1 hoặc nhiều quy trình | Có thể gồm 0, 1 hoặc nhiều hướng dẫn công việc | Chỉ tập trung vào việc hướng dẫn cho 1 công việc/ nhiệm vụ |
Đảm bảo lưu giữ tất cả các thông tin được ghi lại (hồ sơ bắt buộc) và truy xuất nguồn gốc đối với kiểm toán chất lượng ISO | Thông tin tài liệu cần thiết (theo yêu cầu của ISO 9001) để lập kế hoạch, vận hành và kiểm soát các quá trình hiệu quả | Tùy chọn cho một hệ thống dựa trên ISO 9001, đảm bảo các hoạt động vận hành một cách đúng đắn nhất quán |
Đảm bảo QMS chạy đúng và thống nhất theo chính sách và luật định yêu cầu | Đảm bảo QMS được định nghĩa đúng để để chạy theo chính sách và luật định yêu cầu | Đảm bảo vận hành thống nhất bởi người thực hiện công việc theo chính sách và luật định yêu cầu |